Trang chủ300046 • SHE
add
Tech Semiconductors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,73 ¥ - 33,68 ¥
Phạm vi một năm
8,54 ¥ - 53,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T CNY
Số lượng trung bình
24,11 Tr
Tỷ số P/E
601,21
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,78 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 11,83 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | 41,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,15 | 36,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 Tr | 49,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,27 Tr | -6,64% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 3,09% |
Tổng nợ | 95,41 Tr | 29,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,63 Tr | 41,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,15 Tr | 82,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,72 Tr | -65,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,87 Tr | -39,42% |
Dòng tiền tự do | -26,55 Tr | -285,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
527