Trang chủ300055 • SHE
add
Beijing Water Business Doctor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ¥ - 4,67 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 6,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
10,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,54 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 64,01 Tr | 20,53% |
Thu nhập ròng | -17,39 Tr | -637,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | -697,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,44 Tr | -7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,55 Tr | -24,41% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 4,53% |
Tổng nợ | 2,46 T | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,39 Tr | -637,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,67 Tr | 55,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,23 Tr | -201,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,96 Tr | -995,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,87 Tr | -30,17% |
Dòng tiền tự do | -95,61 Tr | 67,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.306