Trang chủ300056 • SHE
add
Xiamen Zhongchuang Envrnmntl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,37 ¥ - 12,86 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
18,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,10 Tr | -39,23% |
Chi phí hoạt động | 29,68 Tr | -13,18% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | 31,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,85 | -12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -870,58 N | 85,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,72 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 981,87 Tr | -25,42% |
Tổng nợ | 724,97 Tr | -16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | 31,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | 341,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,11 N | 107,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 Tr | 62,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 104,80% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 300,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.519