Trang chủ300066 • SHE
add
Sanchuan Wisdom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
24,48 Tr
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,75 Tr | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 44,71 Tr | -18,62% |
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | -58,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -47,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 Tr | -4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,84 Tr | 32,32% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -4,87% |
Tổng nợ | 471,76 Tr | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | -58,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 Tr | -70,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,45 Tr | -11,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -120,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,93 Tr | -191,36% |
Dòng tiền tự do | -222,23 Tr | 5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.464