Trang chủ300071 • SHE
add
FS Development Investment Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
1,77 ¥ - 9,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
137,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,22 Tr | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 98,69 Tr | 74,20% |
Thu nhập ròng | -34,06 Tr | -3.537,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 | -3.910,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,91 Tr | -1.826,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 Tr | -60,43% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 9,91% |
Tổng nợ | 1,14 T | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,06 Tr | -3.537,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,03 Tr | -155,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -164,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -280,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,58 Tr | -262,17% |
Dòng tiền tự do | -32,94 Tr | 54,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
996