Trang chủ300074 • SHE
add
AVCON Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 5,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
25,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,71 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 60,74 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 400,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 376,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -83,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,07 Tr | 24,10% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 4,70% |
Tổng nợ | 546,99 Tr | 19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 400,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | -14,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 Tr | -2,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,02 Tr | 808,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 153,63% |
Dòng tiền tự do | -70,36 Tr | -23,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
821