Trang chủ300084 • SHE
add
Haimo Technologies Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,66 Tr | -28,94% |
Chi phí hoạt động | 55,88 Tr | 39,65% |
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | -143,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | -160,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 Tr | -88,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,50 Tr | 34,43% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -0,55% |
Tổng nợ | 906,51 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | -143,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | -108,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | -68,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,88 Tr | 210,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,26 Tr | 577,62% |
Dòng tiền tự do | -78,04 Tr | -73,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
878