Trang chủ300085 • SHE
add
Shenzhen InfoGem Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,53 ¥ - 45,73 ¥
Phạm vi một năm
7,74 ¥ - 66,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,91 T CNY
Số lượng trung bình
60,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,12 Tr | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 60,10 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | 51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | 48,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 Tr | 455,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,22 Tr | 0,28% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -9,03% |
Tổng nợ | 551,16 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,97 Tr | 51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | -88,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | -139,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,11 Tr | 404,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,22 Tr | -22,93% |
Dòng tiền tự do | -26,04 Tr | -431,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
862