Trang chủ300086 • SHE
add
Honz Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 7,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CNY
Số lượng trung bình
32,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,61 Tr | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 101,46 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | 40,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,23 | 50,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 Tr | 61,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,63 Tr | 18,14% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -0,00% |
Tổng nợ | 805,33 Tr | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,87 Tr | 40,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 148,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | 36,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,85 Tr | 203,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,01 Tr | 134,38% |
Dòng tiền tự do | -92,49 Tr | 11,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
751