Trang chủ300092 • SHE
add
Sichuan Kxn Mchncl nd lctrcl qpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
6,24 Tr
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,87 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 44,26 Tr | 30,99% |
Thu nhập ròng | 46,14 Tr | 1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | 19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,17 Tr | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,57 Tr | 5,82% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -5,38% |
Tổng nợ | 648,36 Tr | -26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,14 Tr | 1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,40 Tr | 1.814,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,94 Tr | -140,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,45 Tr | -29,06% |
Dòng tiền tự do | 54,85 Tr | 192,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
880