Trang chủ300098 • SHE
add
Gosuncn Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,57 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 7,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T CNY
Số lượng trung bình
151,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,69 Tr | -24,43% |
Chi phí hoạt động | 138,44 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | -41,49 Tr | -120,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | -191,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,14 Tr | -125,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,00 T | — |
Tổng nợ | 1,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,49 Tr | -120,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -105,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,97 Tr | -230,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 287,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,51 Tr | -265,14% |
Dòng tiền tự do | -136,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.783