Trang chủ300118 • SHE
add
Risen Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,75 ¥ - 11,23 ¥
Phạm vi một năm
8,75 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T CNY
Số lượng trung bình
20,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | -57,31% |
Chi phí hoạt động | 583,79 Tr | -12,95% |
Thu nhập ròng | -596,76 Tr | -242,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,43 | -434,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 690,09 Tr | -56,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | -45,37% |
Tổng tài sản | 46,58 T | -12,12% |
Tổng nợ | 33,26 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,76 Tr | -242,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,46 Tr | -87,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,60 Tr | 81,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -950,47 Tr | -441,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 6,56% |
Dòng tiền tự do | -961,00 Tr | -633,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15.228