Trang chủ300121 • SHE
add
Shandong Yanggu Huatai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ¥ - 11,87 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 20,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
11,86 Tr
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,08 Tr | -11,93% |
Chi phí hoạt động | 79,91 Tr | -33,39% |
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | -7,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,33 Tr | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,55 Tr | -9,65% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 2,49% |
Tổng nợ | 1,24 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | -7,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,90 Tr | 73,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,12 Tr | 82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,50 Tr | -103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,41 Tr | -106,41% |
Dòng tiền tự do | -179,58 Tr | 26,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.002