Trang chủ300127 • SHE
add
Chengdu Galaxy Magnets Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,90 ¥ - 30,54 ¥
Phạm vi một năm
11,32 ¥ - 38,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
19,86 Tr
Tỷ số P/E
74,76
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,85 Tr | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 24,72 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 35,36 Tr | -17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | -9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,84 Tr | -17,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,11 Tr | 11,66% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -2,47% |
Tổng nợ | 85,73 Tr | -30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,36 Tr | -17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,36 Tr | 271,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 Tr | -619,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -104,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,63 Tr | 53,59% |
Dòng tiền tự do | 59,38 Tr | 4.415,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.364