Trang chủ300139 • SHE
add
Beijing Xiaocheng Technolg Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,58 ¥ - 16,16 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 22,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,52 Tr | 61,56% |
Chi phí hoạt động | 39,05 Tr | 348,71% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 597,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,74 | 331,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,17 Tr | 76,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,02 Tr | -5,90% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -1,98% |
Tổng nợ | 146,82 Tr | 29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 597,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,28 Tr | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | 81,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,87 Tr | 385,86% |
Dòng tiền tự do | -18,40 Tr | 50,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
107