Trang chủ300149 • SHE
add
ChemPartner PharmaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
23,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,36 Tr | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 53,71 Tr | -32,38% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 112,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 114,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,38 Tr | -1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,76 Tr | 7,12% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -36,78% |
Tổng nợ | 766,98 Tr | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 112,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,48 Tr | -47,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,45 Tr | 25,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,20 Tr | 46,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | -92,50% |
Dòng tiền tự do | -89,08 Tr | 3,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.916