Trang chủ300166 • SHE
add
Business-intelligence of rntl Ntns Crp L
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 11,01 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 12,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T CNY
Số lượng trung bình
65,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,74 Tr | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 97,51 Tr | -29,47% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | -85,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -83,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,86 Tr | -49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 270,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,81 Tr | -11,46% |
Tổng tài sản | 7,65 T | -5,51% |
Tổng nợ | 1,61 T | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | -85,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,12 Tr | 567,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,08 Tr | -146,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,11 Tr | 182,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,16 Tr | 129,70% |
Dòng tiền tự do | -322,91 Tr | 26,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
8.669