Trang chủ300172 • SHE
add
Cec Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
17,81 Tr
Tỷ số P/E
48,56
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,10 Tr | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 39,86 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | 32,09 Tr | 58,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 38,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,84 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,13 Tr | 7,94% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -7,09% |
Tổng nợ | 785,64 Tr | -24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,09 Tr | 58,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,68 Tr | 8.869,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,94 Tr | -252,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,04 Tr | -1.347,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,30 Tr | -225,96% |
Dòng tiền tự do | -26,71 Tr | 69,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
577