Trang chủ300180 • SHE
add
Huafon Microfibre Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,35 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 11,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T CNY
Số lượng trung bình
55,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 99,11 Tr | -25,95% |
Thu nhập ròng | 55,73 Tr | 544,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 585,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,59 Tr | 85,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,40 Tr | 17,05% |
Tổng tài sản | 7,15 T | -9,83% |
Tổng nợ | 2,46 T | -22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,73 Tr | 544,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,44 Tr | 123,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,62 Tr | 73,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,94 Tr | -8,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,39 Tr | 226,38% |
Dòng tiền tự do | -236,05 Tr | 26,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
2.289