Trang chủ300185 • SHE
add
Tongyu Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 3,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T CNY
Số lượng trung bình
84,25 Tr
Tỷ số P/E
1.696,55
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 102,30 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | 14,11 Tr | -79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -79,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,41 Tr | -21,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -31,02% |
Tổng tài sản | 15,72 T | -3,54% |
Tổng nợ | 8,73 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,11 Tr | -79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,49 Tr | 38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,62 Tr | 40,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,47 Tr | 58,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,11 Tr | 62,04% |
Dòng tiền tự do | -595,29 Tr | -39,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
4.664