Trang chủ300189 • SHE
add
Hainan Shennong Seed ndstry Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,77 ¥ - 3,94 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 5,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
147,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,78 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 26,49 Tr | 14,82% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -243,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,03 | -249,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | -23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,19 Tr | -22,62% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 3,38% |
Tổng nợ | 218,43 Tr | 54,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -243,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | -67,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 Tr | -38,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | 3.125,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,48 Tr | -49,44% |
Dòng tiền tự do | -57,67 Tr | -160,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
198