Trang chủ300199 • SHE
add
Hybio Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T CNY
Số lượng trung bình
38,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,50 Tr | 56,67% |
Chi phí hoạt động | 74,05 Tr | -38,89% |
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | 83,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,46 | 89,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,42 Tr | 140,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,76 Tr | 167,74% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -5,30% |
Tổng nợ | 2,39 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | 83,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,09 Tr | 430,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,06 Tr | -211,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,75 Tr | 200,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,89 Tr | 310,34% |
Dòng tiền tự do | -99,13 Tr | 42,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
895