Trang chủ300200 • SHE
add
Beijing Comens New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,41 ¥ - 8,64 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 11,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,74 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 50,61 Tr | -4,77% |
Thu nhập ròng | 25,82 Tr | 5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,35 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,50 Tr | -67,72% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -11,72% |
Tổng nợ | 614,32 Tr | 29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,82 Tr | 5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,06 Tr | 88,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,16 Tr | 75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,73 Tr | 651,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,88 Tr | 149,46% |
Dòng tiền tự do | -380,75 Tr | -24.367,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
434