Trang chủ300224 • SHE
add
Yantai Zhenghai Magnetic Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ¥ - 13,63 ¥
Phạm vi một năm
7,92 ¥ - 17,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T CNY
Số lượng trung bình
30,90 Tr
Tỷ số P/E
40,61
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -13,52% |
Chi phí hoạt động | 124,24 Tr | -4,83% |
Thu nhập ròng | 39,64 Tr | -68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -63,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,45 Tr | -26,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 8,37% |
Tổng tài sản | 7,99 T | -2,73% |
Tổng nợ | 4,09 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,64 Tr | -68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,37 Tr | 2.215,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,57 Tr | 26,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,33 Tr | 78,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,88 Tr | 170,27% |
Dòng tiền tự do | -69,07 Tr | -598,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.302