Trang chủ300228 • SHE
add
Zhangjiagang Furui Special Equip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,30 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 8,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,35 Tr | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 90,82 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 43,75 Tr | 103,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 57,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,27 Tr | 62,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,43 Tr | -36,84% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 1,30% |
Tổng nợ | 2,03 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,75 Tr | 103,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,41 Tr | -19,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,67 Tr | -0,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,48 Tr | 89,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,38 Tr | 117,70% |
Dòng tiền tự do | -143,37 Tr | -265,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.867