Trang chủ300235 • SHE
add
Shenzhen Fangzhi Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,31 ¥ - 10,70 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
112,23
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,25 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 17,69 Tr | 41,39% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,53 | -36,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | -49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,41 Tr | -13,84% |
Tổng tài sản | 725,84 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 20,24 Tr | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 929,30 N | -84,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,69 Tr | -174,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,76 Tr | -170,64% |
Dòng tiền tự do | -104,31 Tr | -29.330,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
116