Trang chủ300250 • SHE
add
Hangzhou CNCR-IT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,58 ¥ - 14,18 ¥
Phạm vi một năm
9,79 ¥ - 19,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
10,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,80 Tr | -20,92% |
Chi phí hoạt động | 48,61 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -304,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,29 | -358,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,72 Tr | -230,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,88 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | 767,80 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 213,84 Tr | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -304,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | -87,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,71 Tr | -16.320,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,91 Tr | 7.444,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,12 Tr | -173,76% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -126,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
952