Trang chủ300281 • SHE
add
Guangdong Jinming Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 7,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
13,39 Tr
Tỷ số P/E
241,42
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,28 Tr | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | -17,30% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 93,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 61,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,80 Tr | 8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,63 Tr | 12,95% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 0,93% |
Tổng nợ | 221,58 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 93,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,63 Tr | 144,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,69 Tr | -40,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | -4.332,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 419,53% |
Dòng tiền tự do | 5,62 Tr | -87,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
497