Trang chủ300295 • SHE
add
Everyday Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,56 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 24,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
12,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,57 Tr | -51,46% |
Chi phí hoạt động | 31,37 Tr | -21,12% |
Thu nhập ròng | -15,30 Tr | -195,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,76 | -508,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,62 Tr | -1.292,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,86 Tr | 1,81% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -12,75% |
Tổng nợ | 69,39 Tr | -47,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,30 Tr | -195,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,11 Tr | 305,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,69 Tr | -17.536,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,90 Tr | 55,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,48 Tr | -192,27% |
Dòng tiền tự do | 345,44 Tr | 331,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
346