Trang chủ3002 • TPE
add
Ahoku Electronic Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,40 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
12,65 NT$ - 19,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TWD
Số lượng trung bình
43,72 N
Tỷ số P/E
81,78
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,58 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 38,56 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -76,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,81 Tr | -194,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 2,47% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 1,59% |
Tổng nợ | 469,95 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -76,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,55 Tr | 20,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,54 Tr | -365,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,93 Tr | -72,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,76 Tr | -334,16% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | 62,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1983
Trang web
Nhân viên
503