Trang chủ300304 • SHE
add
Jiangsu Yunyi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,01 ¥ - 8,26 ¥
Phạm vi một năm
4,35 ¥ - 10,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T CNY
Số lượng trung bình
24,04 Tr
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,044%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,96 Tr | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 56,98 Tr | -23,37% |
Thu nhập ròng | 96,66 Tr | 32,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | 14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,54 Tr | 55,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -8,57% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 9,80% |
Tổng nợ | 874,21 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,66 Tr | 32,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,95 Tr | 302,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,49 Tr | -168,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,65 N | -96,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,74 Tr | 504,71% |
Dòng tiền tự do | 44,27 Tr | 129,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.539