Trang chủ300347 • SHE
add
Hangzhou Tigermed Consulting Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,42 ¥ - 50,57 ¥
Phạm vi một năm
36,12 ¥ - 82,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,68 T CNY
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
44,66
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -11,87% |
Chi phí hoạt động | 293,27 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | 320,58 Tr | -34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,75 | -25,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -35,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,23 Tr | -27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -72,54% |
Tổng tài sản | 30,28 T | 0,68% |
Tổng nợ | 5,86 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 866,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,58 Tr | -34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,44 Tr | 34,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -24,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,21 Tr | -227,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -63,16% |
Dòng tiền tự do | -751,26 Tr | -40,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
9.348