Trang chủ300349 • SHE
add
Goldcard Smart Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,67 ¥ - 13,04 ¥
Phạm vi một năm
8,42 ¥ - 16,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
15,11 Tr
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,81 Tr | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 236,53 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 79,72 Tr | -12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,34 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -14,45% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 1,03% |
Tổng nợ | 2,50 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,72 Tr | -12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | -95,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 Tr | 102,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,87 Tr | -175,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,75 Tr | -135,19% |
Dòng tiền tự do | -280,79 Tr | 59,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.142