Trang chủ300369 • SHE
add
NSFOCUS Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,85 ¥ - 7,10 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
23,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,74 Tr | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 327,19 Tr | -18,99% |
Thu nhập ròng | -71,38 Tr | 34,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | 31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,26 Tr | 66,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,97 Tr | 6,73% |
Tổng tài sản | 4,26 T | -3,40% |
Tổng nợ | 1,82 T | 48,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,38 Tr | 34,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,24 Tr | 191,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,35 Tr | -587,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | -97,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,57 Tr | -171,34% |
Dòng tiền tự do | -170,82 Tr | 18,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.976