Trang chủ300370 • SHE
add
Sichuan Etrol Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,21 ¥
Phạm vi một năm
1,52 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
110,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,64 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 32,27 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | -810,40 N | 97,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | 97,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,65 N | 116,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,50 Tr | -17,39% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -2,71% |
Tổng nợ | 797,59 Tr | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -810,40 N | 97,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,74 Tr | 67,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 Tr | 89,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,48 Tr | -83,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | -61,82% |
Dòng tiền tự do | -58,75 Tr | 75,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
677