Trang chủ300384 • SHE
add
Beijing Snln Hp Shn-Gsn Tchncl Srvc C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
18,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,11 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
9,24 ¥ - 21,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
11,95 Tr
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,12 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 38,33 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 87,42 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,42 | 27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,79 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -0,63% |
Tổng nợ | 1,02 T | -18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,42 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,50 Tr | -77,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,36 Tr | -26,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,44 Tr | 31,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,61 Tr | -612,64% |
Dòng tiền tự do | -35,31 Tr | -121,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
309