Trang chủ3003 • TADAWUL
City Cement Company CJSC
18,62 SAR
15 thg 1, 12:49:54 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,54 SAR - 18,68 SAR
Phạm vi một năm
16,82 SAR - 21,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T SAR
Số lượng trung bình
152,22 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
130,11 Tr84,08%
Chi phí hoạt động
14,20 Tr41,00%
Thu nhập ròng
33,66 Tr661,72%
Biên lợi nhuận ròng
25,87313,92%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,24700,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
54,94 Tr132,38%
Thuế suất hiệu dụng
9,81%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
393,80 Tr17,26%
Tổng tài sản
1,84 T-0,88%
Tổng nợ
88,22 Tr-17,84%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,75 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
140,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,27%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
33,66 Tr661,72%
Tiền từ việc kinh doanh
74,31 Tr193,93%
Tiền từ hoạt động đầu tư
10,80 Tr-66,15%
Tiền từ hoạt động tài chính
-71,24 Tr-23,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
13,87 Tr5.011,53%
Dòng tiền tự do
56,35 Tr151,18%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
421
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính