Trang chủ3003 • TADAWUL
add
City Cement Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,54 SAR - 18,68 SAR
Phạm vi một năm
16,82 SAR - 21,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T SAR
Số lượng trung bình
152,22 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,11 Tr | 84,08% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | 41,00% |
Thu nhập ròng | 33,66 Tr | 661,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,87 | 313,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,94 Tr | 132,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,80 Tr | 17,26% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -0,88% |
Tổng nợ | 88,22 Tr | -17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,66 Tr | 661,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,31 Tr | 193,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,80 Tr | -66,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,24 Tr | -23,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,87 Tr | 5.011,53% |
Dòng tiền tự do | 56,35 Tr | 151,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
421