Trang chủ300400 • SHE
add
Shenzhen JT Automation Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,55 ¥ - 17,10 ¥
Phạm vi một năm
7,36 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
65,97
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,54 Tr | 45,96% |
Chi phí hoạt động | 44,64 Tr | -19,08% |
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | 325,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | 192,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,15 Tr | 121,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,85 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -2,91% |
Tổng nợ | 390,06 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | 325,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,06 Tr | -40,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,44 Tr | 1.083,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,20 Tr | -42.849,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,27 Tr | -229,18% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 203,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
983