Trang chủ300401 • SHE
add
Zhejiang Garden Biopharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,93 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 18,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T CNY
Số lượng trung bình
15,59 Tr
Tỷ số P/E
29,61
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,42 Tr | 39,99% |
Chi phí hoạt động | 76,42 Tr | -17,84% |
Thu nhập ròng | 99,36 Tr | 213,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | 123,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,23 Tr | 195,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -19,19% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 1,00% |
Tổng nợ | 2,39 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,36 Tr | 213,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,68 Tr | 359,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,85 Tr | -187,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,65 Tr | -1,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,73 Tr | 12,65% |
Dòng tiền tự do | -184,42 Tr | 19,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
943