Trang chủ300403 • SHE
add
Hanyu Group Joint Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,88 ¥ - 12,52 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 14,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
74,17 Tr
Tỷ số P/E
29,66
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,28 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 61,55 Tr | 0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,20 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,49 Tr | -24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,35 Tr | -37,54% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 3,95% |
Tổng nợ | 446,12 Tr | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,55 Tr | 0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,51 Tr | -35,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,34 Tr | -209,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,55 Tr | 26,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 Tr | -131,87% |
Dòng tiền tự do | -141,85 Tr | -362,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.586