Trang chủ300404 • SHE
add
Boji Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 11,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
14,46 Tr
Tỷ số P/E
70,74
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,76 Tr | 69,87% |
Chi phí hoạt động | 48,72 Tr | 16,78% |
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 143,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,96 Tr | 208,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,73 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 8,74% |
Tổng nợ | 471,85 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 143,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,83 Tr | -524,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,17 Tr | 26,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,70 Tr | -781,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,23 Tr | -21,13% |
Dòng tiền tự do | -40,95 Tr | -36,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.091