Trang chủ300423 • SHE
add
Sunfly Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,55 ¥ - 6,82 ¥
Phạm vi một năm
4,14 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
16,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,72 Tr | -19,21% |
Chi phí hoạt động | 78,16 Tr | -67,29% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | -69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -61,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | 1.086,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,30 Tr | -43,94% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -20,77% |
Tổng nợ | 1,88 T | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | -69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,33 Tr | 70,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,55 Tr | -122,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,23 N | 100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,81 Tr | 77,51% |
Dòng tiền tự do | -87,23 Tr | 54,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
935