Trang chủ300441 • SHE
add
Ningbo Baosi Energy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 10,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
22,86 Tr
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,27 Tr | -31,91% |
Chi phí hoạt động | 61,24 Tr | -36,01% |
Thu nhập ròng | 514,56 Tr | 519,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 119,31 | 810,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,70 Tr | -25,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,80 Tr | 72,97% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -6,01% |
Tổng nợ | 867,06 Tr | -34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,56 Tr | 519,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,30 Tr | -322,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 902,07 Tr | 1.479,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,18 Tr | -1.107,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,52 Tr | 321,94% |
Dòng tiền tự do | 755,65 Tr | 830,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.120