Trang chủ300448 • SHE
add
Haoyun Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 10,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
33,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,38 Tr | 32,90% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | -5,86% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 109,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 107,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 Tr | 160,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,37 Tr | 7,65% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -6,25% |
Tổng nợ | 68,93 Tr | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 109,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,78 Tr | 30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 Tr | 156,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 Tr | -5.968,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,29 Tr | 39,60% |
Dòng tiền tự do | -172,04 Tr | -129,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
663