Trang chủ300450 • SHE
add
Wuxi Lead Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,42 ¥ - 20,12 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 28,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,45 T CNY
Số lượng trung bình
24,12 Tr
Tỷ số P/E
447,41
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -44,93% |
Chi phí hoạt động | 995,35 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | 149,23 Tr | -86,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -75,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -87,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,27 Tr | -72,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -4,43% |
Tổng tài sản | 34,47 T | 5,29% |
Tổng nợ | 22,54 T | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,23 Tr | -86,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,23 Tr | -1.122,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,23 Tr | -138,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 493,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,18 Tr | 149,46% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -27,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
19.125