Trang chủ300460 • SHE
add
Guangdong Faith long Cryst Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,76 ¥ - 12,07 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 18,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,57 Tr | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 32,41 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | -877,18 N | -112,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -110,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 Tr | -68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,49 Tr | -0,07% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -4,98% |
Tổng nợ | 912,67 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -877,18 N | -112,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,96 Tr | 34,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 Tr | -78,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,34 Tr | 72,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,49 Tr | 137,89% |
Dòng tiền tự do | -95,80 Tr | -54,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.062