Trang chủ300462 • SHE
add
Shanghai Huaming Intlgnt Trmnl Eqp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 16,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
10,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,32 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 53,94 Tr | 59,98% |
Thu nhập ròng | -18,63 Tr | -53,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | -47,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,04 Tr | -887,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,10 Tr | 15,89% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -8,25% |
Tổng nợ | 601,90 Tr | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,63 Tr | -53,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,11 Tr | 251,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,38 Tr | -49,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,49 Tr | -379,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | -122,97% |
Dòng tiền tự do | 11,71 Tr | 1.222,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.083