Trang chủ300466 • SHE
add
Saimo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,79 ¥
Phạm vi một năm
4,61 ¥ - 11,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,077%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,20 Tr | -56,48% |
Chi phí hoạt động | 42,62 Tr | -13,09% |
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | -215,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,36 | -364,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -114,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,20 Tr | -20,53% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -2,95% |
Tổng nợ | 629,79 Tr | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | -215,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,63 Tr | 34,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,74 Tr | -197,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,40 Tr | 4,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,97 Tr | -107,98% |
Dòng tiền tự do | -38,29 Tr | 15,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.006