Trang chủ300471 • SHE
add
Houpu Clean Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,49 ¥ - 8,87 ¥
Phạm vi một năm
7,06 ¥ - 13,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,20 Tr | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 40,79 Tr | -16,18% |
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | 56,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | 46,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,63 Tr | 483,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,58 Tr | -13,89% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -1,93% |
Tổng nợ | 1,08 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | 56,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,44 Tr | -23,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,21 Tr | 32,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,23 Tr | -86,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,58 Tr | -80,05% |
Dòng tiền tự do | -25,85 Tr | -255,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
945