Trang chủ300498 • SHE
add
Wens Foodstuff Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,92 ¥ - 16,14 ¥
Phạm vi một năm
15,12 ¥ - 23,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,40 T CNY
Số lượng trung bình
35,94 Tr
Tỷ số P/E
23,49
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,64 T | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 5,08 T | 3.097,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | 2.508,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,77 T | 269,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 T | 2,10% |
Tổng tài sản | 93,42 T | -2,32% |
Tổng nợ | 51,25 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 T | 3.097,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 T | 145,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -169,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | -31.903,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | -32,14% |
Dòng tiền tự do | -4,78 T | -55,40% |
Giới thiệu
Wens Foodstuff Group is a Chinese food company specializing in pork production. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
52.858